uncouple nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

uncouple nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uncouple giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uncouple.

Từ điển Anh Việt

  • uncouple

    /'ʌn'kʌpt/

    * ngoại động từ

    thả (chó...) ra không được buộc thành cặp nữa

    tháo, bỏ móc (toa xe)

  • uncouple

    tách ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • uncouple

    disconnect or separate

    uncouple the hounds

    Synonyms: decouple

    Antonyms: couple