uncoupled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

uncoupled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uncoupled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uncoupled.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • uncoupled

    having the coupling undone

    the uncoupled caboose rolled down the incline

    Similar:

    uncouple: disconnect or separate

    uncouple the hounds

    Synonyms: decouple

    Antonyms: couple

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).