decontrol nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
decontrol nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decontrol giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decontrol.
Từ điển Anh Việt
decontrol
/'di:kən'troul/
* danh từ
sự bãi bỏ việc kiểm soát của chính phủ
* ngoại động từ
bãi bỏ việc kiểm soát của chính phủ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
decontrol
relax or remove controls of
decontrol marijuana