december nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

december nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm december giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của december.

Từ điển Anh Việt

  • december

    /di'sembə/

    * danh từ

    tháng mười hai, tháng chạp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • december

    * kinh tế

    tháng Mười hai

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tháng mười hai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • december

    the last (12th) month of the year

    Synonyms: Dec