decemberly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
decemberly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decemberly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decemberly.
Từ điển Anh Việt
decemberly
/di'sembəli/
* tính từ
(thuộc) tháng mười hai
rét mướt