decane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
decane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decane.
Từ điển Anh Việt
decane
* danh từ
(hoá học) đêcan
decane
* danh từ
(hoá học) đêcan
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.