decane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

decane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decane.

Từ điển Anh Việt

  • decane

    * danh từ

    (hoá học) đêcan