decapod nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

decapod nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decapod giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decapod.

Từ điển Anh Việt

  • decapod

    /'dekəpɔd/

    * danh từ

    (động vật học) giáp xác mười chân (tôm cua)

    * tính từ

    (động vật học) có mười chân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • decapod

    cephalopods having eight short tentacles plus two long ones

    Similar:

    decapod crustacean: crustaceans characteristically having five pairs of locomotor appendages each joined to a segment of the thorax