decayer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
decayer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decayer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decayer.
Từ điển Anh Việt
decayer
xem decay
decayer
xem decay
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.