deci nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deci nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deci giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deci.
Từ điển Anh Việt
deci
(Tech) phần mười, deci (10 lũy thừa trừ 1)
Từ liên quan
- deci
- decide
- decile
- decine
- decius
- decibel
- decided
- decider
- decidua
- deciles
- decimal
- deciding
- decigram
- decimate
- decinene
- decipara
- decipher
- decision
- decisive
- decidable
- decidedly
- deciduate
- deciduoma
- deciduous
- deciliter
- decilitre
- decillion
- decimally
- decimeter
- decimetre
- decineper
- deci...[d]
- decigramme
- decimalise
- decimalism
- decimalize
- decimation
- decimetric
- decinormal
- deciphered
- decipherer
- decisional
- decisively
- decivilise
- decivilize
- decidedness
- deciduously
- decigravida
- decimal box
- decimal tab