decigramme nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
decigramme nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decigramme giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decigramme.
Từ điển Anh Việt
decigramme
* danh từ
đêxigam
decigramme
* danh từ
đêxigam
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.