decigramme nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

decigramme nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decigramme giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decigramme.

Từ điển Anh Việt

  • decigramme

    * danh từ

    đêxigam