decigravida nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

decigravida nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decigravida giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decigravida.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • decigravida

    * kỹ thuật

    y học:

    mười lần mang thai