decimalise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

decimalise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decimalise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decimalise.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • decimalise

    Similar:

    decimalize: change from fractions to decimals

    Stock prices will be decimalized in the year 2000

    decimalize: change to the decimal system

    The country decimalized the currency in 1975

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).