decimalize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

decimalize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decimalize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decimalize.

Từ điển Anh Việt

  • decimalize

    /'desiməlaiz/

    * ngoại động từ

    đổi sang phân số thập phân

    đổi sang hệ thập phân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • decimalize

    change from fractions to decimals

    Stock prices will be decimalized in the year 2000

    Synonyms: decimalise

    change to the decimal system

    The country decimalized the currency in 1975

    Synonyms: decimalise