decimal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
decimal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decimal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decimal.
Từ điển Anh Việt
decimal
/'desiməl/
* tính từ
(toán học) thập phân
a decimal number: số thập phân
a decimal fraction: phân số thập phân
* danh từ
(toán học) phân số thập phân
decimal
(Tech) thập phân
decimal
số thập phân
circulating d., peroidical d. số thập phân tuần hoàn
finite d. số thập phân hữu hạn
ifninite d. số thập phân vô hạn
mixed d. số thập phân hỗn tạp
non-terminating d. số thập phân vô hạn
signed d. số thập phân có dấu
terminating d. số thập phân hữu hạn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
decimal
* kinh tế
phân số thập phân
thập phân
* kỹ thuật
số lẻ
số thập phân
toán & tin:
hệ thập phân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
decimal
a number in the decimal system
numbered or proceeding by tens; based on ten
the decimal system
Synonyms: denary
Similar:
decimal fraction: a proper fraction whose denominator is a power of 10
Từ liên quan
- decimal
- decimally
- decimalise
- decimalism
- decimalize
- decimal box
- decimal tab
- decimal base
- decimal code
- decimal data
- decimal adder
- decimal digit
- decimal place
- decimal point
- decimal radix
- decimal scale
- decimal coding
- decimal filing
- decimal marker
- decimal number
- decimal series
- decimal symbol
- decimal system
- decimalisation
- decimalization
- decimal coinage
- decimal counter
- decimal feature
- decimal numeral
- decimal tab key
- decimal tabbing
- decimal computer
- decimal constant
- decimal currency
- decimal fraction
- decimal location
- decimal notation
- decimal operator
- decimal sequence
- decimal day count
- decimal arithmetic
- decimal attenuator
- decimal numeration
- decimal instruction
- decimal number system
- decimal-binary switch
- decimal classification
- decimal part of number
- decimal tabulator keys
- decimal numeration system