decimally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
decimally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decimally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decimally.
Từ điển Anh Việt
decimally
xem decimal
decimally
xem decimal
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.