decimal day count nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

decimal day count nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decimal day count giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decimal day count.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • decimal day count

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sự đếm ngày thập phân