decimalisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

decimalisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decimalisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decimalisation.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • decimalisation

    Similar:

    decimalization: the act of changing to a decimal system

    the decimalization of British currency

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).