decimal coinage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

decimal coinage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decimal coinage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decimal coinage.

Từ điển Anh Việt

  • Decimal coinage

    (Econ) Tiền đúc ước số mười

    + Hệ thống tiền tệ dựa vào cơ sở số mười.