denary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

denary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm denary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của denary.

Từ điển Anh Việt

  • denary

    /'di:nəri/

    * tính từ

    (thuộc) hệ mười, thập phân

  • denary

    (thuộc) mười (10)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • denary

    Similar:

    tenfold: containing ten or ten parts

    Synonyms: ten-fold

    decimal: numbered or proceeding by tens; based on ten

    the decimal system