tenfold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tenfold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tenfold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tenfold.
Từ điển Anh Việt
tenfold
/'tenfould/
* tính từ & phó từ
gấp mười, mười lần
tenfold bigger: mười lần to hơn
to increase tenfold: tăng lên gấp mười lần
tenfold
bội mười, gấp mười, mười lần
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tenfold
* kỹ thuật
gấp mười
mười lần
toán & tin:
bội mười
gấp mười lần