deciduous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deciduous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deciduous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deciduous.

Từ điển Anh Việt

  • deciduous

    /di'sidjuəs/

    * tính từ

    (động vật học) rụng vào một thời kỳ nhất định (răng sữa, sừng...)

    (động vật học) rụng cánh sau khi giao hợp (kiến...)

    (thực vật học) sớm rụng

    phù du, tạm thời

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • deciduous

    (of plants and shrubs) shedding foliage at the end of the growing season

    Antonyms: evergreen

    (of teeth, antlers, etc.) being shed at the end of a period of growth

    deciduous teeth