evergreen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
evergreen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evergreen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evergreen.
Từ điển Anh Việt
evergreen
/'evəgri:n/
* danh từ
(thực vật học) cây thương xanh
(số nhiều) cây xanh trang trí
Từ điển Anh Anh - Wordnet
evergreen
a plant having foliage that persists and remains green throughout the year
Synonyms: evergreen plant
Antonyms: deciduous plant
(of plants and shrubs) bearing foliage throughout the year
Antonyms: deciduous