evergreen provision nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

evergreen provision nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evergreen provision giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evergreen provision.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • evergreen provision

    * kinh tế

    điều khoản có giá trị tiếp

    điều khoản có giá trị tiếp (của thư tín dụng)

    điều khoản xanh mãi mãi