deciduous tooth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deciduous tooth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deciduous tooth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deciduous tooth.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
deciduous tooth
Similar:
primary tooth: one of the first temporary teeth of a young mammal (one of 20 in children)
Synonyms: baby tooth, milk tooth
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).