baby tooth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
baby tooth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baby tooth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baby tooth.
Từ điển Anh Việt
baby tooth
* danh từ
răng sữa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
baby tooth
Similar:
primary tooth: one of the first temporary teeth of a young mammal (one of 20 in children)
Synonyms: deciduous tooth, milk tooth
Từ liên quan
- baby
- babyish
- babyism
- babylon
- baby bed
- baby doc
- baby oil
- baby-sit
- babyhood
- babytalk
- baby beef
- baby bird
- baby bond
- baby boom
- baby rose
- baby shoe
- baby talk
- baby-farm
- baby-like
- baby-talk
- baby-wise
- babylonia
- babyrousa
- baby buggy
- baby grand
- baby tears
- baby tooth
- baby's bed
- baby-faced
- baby-tooth
- babylonian
- babyminder
- babysitter
- baby boomer
- baby budget
- baby buster
- baby doctor
- baby farmer
- baby minder
- baby powder
- baby's room
- baby-farmer
- baby-jumper
- baby-minder
- baby-sitter
- baby-walker
- babyishness
- babysitting
- baby boomers
- baby sitting