babyish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

babyish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm babyish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của babyish.

Từ điển Anh Việt

  • babyish

    /'beibiiʃ/

    * tính từ

    trẻ con, như trẻ con

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • babyish

    characteristic of a baby

    babyish tears and petulance