baby farmer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

baby farmer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baby farmer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baby farmer.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • baby farmer

    someone who runs an establishment that houses and cares for babies for a fee

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).