decigram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

decigram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decigram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decigram.

Từ điển Anh Việt

  • decigram

    * danh từ

    đêxigam

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • decigram

    * kỹ thuật

    y học:

    dexigam

    đo lường & điều khiển:

    đexigam

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • decigram

    1/10 gram

    Synonyms: dg