decillion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

decillion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decillion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decillion.

Từ điển Anh Việt

  • decillion

    /di'siljən/

    * danh từ

    mười luỹ thừa sáu mươi

  • decillion

    10 60 (ở Anh); 10 33 (ở Mỹ)