decivilize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

decivilize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decivilize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decivilize.

Từ điển Anh Việt

  • decivilize

    /di:'sivilaiz/ (decivilize) /di:'sivilaiz/

    * ngoại động từ

    phá hoại văn minh, làm thoái hoá, làm thành dã man