decimetre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

decimetre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decimetre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decimetre.

Từ điển Anh Việt

  • decimetre

    /'desi,mi:tə/ (decimeter) /'desi,mi:tə/

    * danh từ

    đêximet

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • decimetre

    Similar:

    decimeter: a metric unit of length equal to one tenth of a meter

    Synonyms: dm