dm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dm.
Từ điển Anh Việt
dm
(vt của decimetre)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dm
Similar:
diabetes mellitus: diabetes caused by a relative or absolute deficiency of insulin and characterized by polyuria
when doctors say `diabetes' they usually mean `diabetes mellitus'
decimeter: a metric unit of length equal to one tenth of a meter
Synonyms: decimetre
Từ liên quan
- dm
- dma
- dmd
- dmz
- dmus
- dma bus
- dma interface
- dm (decimeter)
- dma multiplexer
- dmitri mendeleev
- dmitri mendeleyev
- dmpdu header (dh)
- dmpdu trailer (dt)
- dmitri shostakovich
- dmitri ivanovich mendeleev
- dmitri ivanovich mendeleyev
- dml (data management language)
- dmitri dmitrievich shostakovich
- dml (data manipulation language)
- dmi (desktop management interface)
- dme (distributed management environment)
- dma utility software environment (usdma) (dmause)