dma utility software environment (usdma) (dmause) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dma utility software environment (usdma) (dmause) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dma utility software environment (usdma) (dmause) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dma utility software environment (usdma) (dmause).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dma utility software environment (usdma) (dmause)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Môi trường phần mềm dùng chung DMA (USDMA)