dmz nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dmz nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dmz giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dmz.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dmz
Similar:
demilitarized zone: a zone from which military forces or operations or installations are prohibited
tensions exist on both sides of the demilitarized zone separating North Korea and South Korea
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).