dm (decimeter) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dm (decimeter) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dm (decimeter) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dm (decimeter).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dm (decimeter)
* kỹ thuật
toán & tin:
decimét
một phần mười mét
Từ liên quan
- dm
- dma
- dmd
- dmz
- dmus
- dma bus
- dma interface
- dm (decimeter)
- dma multiplexer
- dmitri mendeleev
- dmitri mendeleyev
- dmpdu header (dh)
- dmpdu trailer (dt)
- dmitri shostakovich
- dmitri ivanovich mendeleev
- dmitri ivanovich mendeleyev
- dml (data management language)
- dmitri dmitrievich shostakovich
- dml (data manipulation language)
- dmi (desktop management interface)
- dme (distributed management environment)
- dma utility software environment (usdma) (dmause)