deciliter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deciliter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deciliter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deciliter.

Từ điển Anh Việt

  • deciliter

    /'desi,li:tə/ (deciliter) /'desi,li:tə/

    * danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

    đêxilit

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • deciliter

    * kỹ thuật

    y học:

    dexilit

    đo lường & điều khiển:

    đexilit

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • deciliter

    a metric unit of volume equal to one tenth of a liter

    Synonyms: decilitre, dl