decimation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

decimation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decimation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decimation.

Từ điển Anh Việt

  • decimation

    /,desi'meiʃn/

    * danh từ

    sự lấy ra một phần mười

    sự sát hại nhiều, sự giết hại nhiều, sự tiêu dùng nhiều

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • decimation

    destroying or killing a large part of the population (literally every tenth person as chosen by lot)