decile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

decile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decile.

Từ điển Anh Việt

  • Decile

    (Econ) Thập phân vị

    + Là số liệu mẫu hoặc là số đo vị trí của một phân phối.

  • Decile

    (Econ) Thành mười nhóm bằng nhau.

  • decile

    thập phân vị

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • decile

    (statistics) any of nine points that divided a distribution of ranked scores into equal intervals where each interval contains one-tenth of the scores