decidua nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

decidua nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decidua giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decidua.

Từ điển Anh Việt

  • decidua

    * danh từ

    số nhiều deciduae

    màng rụng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • decidua

    the epithelial tissue of the endometrium