deciduoma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deciduoma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deciduoma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deciduoma.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • deciduoma

    * kỹ thuật

    y học:

    u màng rụng