decimate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
decimate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decimate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decimate.
Từ điển Anh Việt
decimate
/'desimeit/
* ngoại động từ
làm mất đi một phần mười
cứ mười người giết một (người tù, lính đào ngũ...)
tàn sát, sát hại nhiều, giết hại nhiều, tiêu hao nhiều
cholera decimated the population: bệnh dịch tả đã giết hại nhiều người
Từ điển Anh Anh - Wordnet
decimate
kill one in every ten, as of mutineers in Roman armies
Similar:
eliminate: kill in large numbers
the plague wiped out an entire population
Synonyms: annihilate, extinguish, eradicate, wipe out, carry off