eradicate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eradicate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eradicate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eradicate.
Từ điển Anh Việt
eradicate
/i'rædikeit/
* ngoại động từ
nhổ rễ
trừ tiệt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
eradicate
Similar:
eliminate: kill in large numbers
the plague wiped out an entire population
Synonyms: annihilate, extinguish, wipe out, decimate, carry off
uproot: destroy completely, as if down to the roots
the vestiges of political democracy were soon uprooted" "root out corruption
Synonyms: extirpate, root out, exterminate