exterminate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exterminate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exterminate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exterminate.
Từ điển Anh Việt
exterminate
/eks'tə:mineit/
* ngoại động từ
triệt, tiêu diệt, huỷ diệt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
exterminate
* kỹ thuật
diệt trừ
phá hủy