extirpate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extirpate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extirpate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extirpate.

Từ điển Anh Việt

  • extirpate

    /'ekstə:peit/

    * ngoại động từ

    nhổ rễ, đào tận gốc (cây, cỏ...); cắt bỏ (cái u...)

    làm tuyệt giống, trừ tiệt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • extirpate

    surgically remove (an organ)

    Similar:

    uproot: destroy completely, as if down to the roots

    the vestiges of political democracy were soon uprooted" "root out corruption

    Synonyms: eradicate, root out, exterminate

    uproot: pull up by or as if by the roots

    uproot the vine that has spread all over the garden

    Synonyms: deracinate, root out