deracinate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deracinate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deracinate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deracinate.

Từ điển Anh Việt

  • deracinate

    /di'ræsineit/

    * ngoại động từ

    nhổ rễ, làm bật rễ

    (nghĩa bóng) trừ tiệt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • deracinate

    * kỹ thuật

    nhổ gốc cây

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • deracinate

    Similar:

    uproot: move (people) forcibly from their homeland into a new and foreign environment

    The war uprooted many people

    uproot: pull up by or as if by the roots

    uproot the vine that has spread all over the garden

    Synonyms: extirpate, root out