deracinate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deracinate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deracinate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deracinate.
Từ điển Anh Việt
deracinate
/di'ræsineit/
* ngoại động từ
nhổ rễ, làm bật rễ
(nghĩa bóng) trừ tiệt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
deracinate
* kỹ thuật
nhổ gốc cây