declaw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
declaw nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm declaw giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của declaw.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
declaw
remove the claws from
declaw a cat
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).