deckle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deckle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deckle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deckle.

Từ điển Anh Việt

  • deckle

    /'dekl/

    * danh từ

    khuôn định khổ giấy (trong một giây)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • deckle

    * kỹ thuật

    khuôn định khổ giấy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • deckle

    (paper making) a frame used to form paper pulp into sheets

    Similar:

    deckle edge: rough edge left by a deckle on handmade paper or produced artificially on machine-made paper