deckle edge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deckle edge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deckle edge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deckle edge.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
deckle edge
* kinh tế
mép gấp không xén
Từ điển Anh Anh - Wordnet
deckle edge
rough edge left by a deckle on handmade paper or produced artificially on machine-made paper
Synonyms: deckle