decency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
decency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decency.
Từ điển Anh Việt
decency
/'di:snsi/
* danh từ
sự thích hợp với khuôn phép lễ nghi
sự đứng đắn, sự đoan trang, sự tề chỉnh
sự lịch sự, sự tao nhã
tính e thẹn, tính bẽn lẽn
(số nhiều) lễ nghi phép tắc
(số nhiều) những yêu cầu của cuộc sống đứng đắn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
decency
the quality of conforming to standards of propriety and morality
Antonyms: indecency
the quality of being polite and respectable