decked nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

decked nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decked giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decked.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • decked

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    được đóng boong